Có 2 kết quả:

废料 fèi liào ㄈㄟˋ ㄌㄧㄠˋ廢料 fèi liào ㄈㄟˋ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) waste products
(2) refuse
(3) garbage
(4) good-for-nothing (derog.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) waste products
(2) refuse
(3) garbage
(4) good-for-nothing (derog.)

Bình luận 0