Có 2 kết quả:
废料 fèi liào ㄈㄟˋ ㄌㄧㄠˋ • 廢料 fèi liào ㄈㄟˋ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waste products
(2) refuse
(3) garbage
(4) good-for-nothing (derog.)
(2) refuse
(3) garbage
(4) good-for-nothing (derog.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waste products
(2) refuse
(3) garbage
(4) good-for-nothing (derog.)
(2) refuse
(3) garbage
(4) good-for-nothing (derog.)
Bình luận 0